CLASSY WITH VOCABULARY – SPORTS

Chúng mình cùng nâng cao tinh thần thể dục thể thao với 10 từ vựng chủ đề Sports nhé!

1. take up exercise

Khi bắt đầu thực hiện hoạt động gì đó, ta dùng collocation take up. Cụ thể đối với chủ đề Sports, ta có thể kết hợp với danh từ exercise để diễn đạt việc bắt đầu việc tập thể dục.

2. strenuous/ light exercise

Tập thể dục với cường độ cao hay thấp, ta sử dụng tính từ strenuous hoặc light để diễn đạt nhé.

Anger And Strenuous Workout? Avoid The Two Together! - 1mg Capsules

3. hit the gym

Một cách nói vô cùng tự nhiên mà người bản xứ thường dùng thay cho “go to the gym” nè.

Workout Buddies Make Workouts Better

4. cover some miles

Run hay jog – Sao không thử “cover some miles” để chỉ việc chạy bộ nhỉ?

5. knock-out stage

Vòng đấu loại trực tiếp trong các môn thể thao đối kháng được gọi là knock-out stage đấy các bạn ơi!

6. set up tactics/strategies

Xây dựng chiến thuật trong thi đấu – set up tactics/ strategies 

Betting on full-time football game outcomes or betting on goals

7. performance-enhancing drugs

Chỉ những loại chất kích thích sử dụng trong quá trình thi đấu để tăng cường sức khỏe của vận động viên.

8. energy efficient

Efficient là cách nói khác của enough – nghĩa là đầy đủ. Do đó energy efficient là cụm tính từ để miêu tả các loại thực phẩm bổ sung đủ năng lượng để chúng ta có thể hoạt động thể dục thể thao đấy!

9. trial-and-error method

Phương pháp luyện tập Thử và Sai – một phương pháp thường được các vận động viên chuyên nghiệp sử dụng để tăng cường giới hạn chịu đựng của bản thân.

2 Swim Sets to Help Increase Your Speed in the Water | ACTIVE

10. set a record

Sau quá trình khổ luyện, một vận động viên có thể set a (new) record – lập kỉ lục mới – cho bản thân mình hoặc trên toàn thế giới.

Al Bello/Getty Images Sport

>> Học ngay CLASSY WITH VOCABULARY – NATURE AND ENVIRONMENT