Cùng EBest học ngay 10 thành ngữ cực hay và dễ nhớ liên quan đến động vật nhé!
1. Have ants in one’s pants
Cảm thấy lo lắng, bồn chồn không yên như có kiến ở trong quần.
E.g: Tom had ants in his pants before the exam yesterday.
2. Chicken out
Không dám làm điều gì do lo lắng, sợ hãi
E.g: I wanted to leave my parents’ house to travel the world, but I chickened out.
3. Eager beaver
Chỉ người hoạt bát, chăm chỉ trong học tập, làm việc,…
E.g: Lisa is a real eager beaver. She always het an A for all of her tests.
4. Have a cow
Cảm thấy buồn bực vì những điều nhỏ nhặt.
E.g: Don’t have a cow just because I can’t come tonight.
5. In the dog house
Gặp rắc rối với người nào đó vì đã làm điều có lỗi với họ.
E.g: I’m still in the dog house for forgetting my girlfriend’s birthday.
6. Let the cat out of the bag
Tiết lộ bí mật
E.g: Would you keep it down? You’re gonna let the cat out of the bag!
7. Pig out
Ăn nhiều, liên tục, không ngừng nghỉ một thứ gì đó
E.g: I pigged out on potato chips so I don’t have room for dinner.
8. Rat race
Cuộc đua để tìm kiếm tiền tài, danh vọng,…
E.g: Today everybody seems to be in the rat race without even noticing.
9. Take the bull by the horns
Chấp nhận mạo hiểm để đối mặt với thử thách.
E.g: You can win this game as long as you dare to take the bull by the horns.
10. Kill two birds with one stone
Một mũi tên trúng hai đích.
E.g: I totally kill two birds with one stone