Collocations – một phần không thể thiếu trong tiếng Anh nói chung và IELTS Speaking nói riêng. Việc sử dụng đúng và đa dạng các collocations sẽ giúp cho tiếng Anh của chúng ta nghe tự nhiên giống như người bản xứ. Hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tổng hợp những collocations cơ bản đi với động từ “take” nhé!
COLLOCATIONS WITH “TAKE”
1. take part in sth: tham gia vào việc gì đó
2. take s.th seriously: coi việc gì đó là nghiêm túc
3. take effect: có hiệu lực
4. take a shower/ bath: đi tắm
5. take a chance: giành lấy cơ hội
6. take a seat: ngồi xuống ghế
7. take time: dành thời gian
8. take class: đi học
9. take a taxi: bắt taxi
10. take an exam: làm bài thi
11. take your time: cứ thong thả (về thời gian)
12. take a decision: đưa ra quyết định
13. take a bite: ăn một miếng
14. take a bow: cúi chào
15. take a risk: chấp nhận rủi ro
16. take a break: nghỉ ngơi
17. take the bus: bắt xe buýt
18. take a picture: chụp ảnh
19. take a trip: đi du lịch
20. take medicine: uống thuốc
21. take notes: ghi chú