COLLOCATIONS WITH “TAKE”

Collocations – một phần không thể thiếu trong tiếng Anh nói chung và IELTS Speaking nói riêng. Việc sử dụng đúng và đa dạng các collocations sẽ giúp cho tiếng Anh của chúng ta nghe tự nhiên giống như người bản xứ. Hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tổng hợp những collocations cơ bản đi với động từ “take” nhé!

COLLOCATIONS WITH “TAKE”

1. take part in sth: tham gia vào việc gì đó

Take Part in East Midlands Libraries | Bright Ideas Nottingham

2. take s.th seriously: coi việc gì đó là nghiêm túc

3. take effect: có hiệu lực

4. take a shower/ bath: đi tắm

Wordcard for take a bath with girl in tub - Stock Illustration [39330259] -  PIXTA

5. take a chance: giành lấy cơ hội

6. take a seat: ngồi xuống ghế

7. take time: dành thời gian

8. take class: đi học

9. take a taxi: bắt taxi

Take a taxi Royalty Free Vector Image - VectorStock

10. take an exam: làm bài thi

11. take your time: cứ thong thả (về thời gian)

12. take a decision: đưa ra quyết định

13. take a bite: ăn một miếng

14. take a bow: cúi chào

15. take a risk: chấp nhận rủi ro

Baby Take a Bow: Remembering Shirley Temple | Comet Over Hollywood

16. take a break: nghỉ ngơi

17. take the bus: bắt xe buýt

18. take a picture: chụp ảnh

19. take a trip: đi du lịch

Travel itineraries: take the guesswork out of your summer vacation – Royal  Examiner

20. take medicine: uống thuốc

21. take notes: ghi chú

12 Tips to Improve Your Reading–Tip 11: Take Notes