Giữ gìn sức khoẻ tốt chính là mục tiêu của tất cả chúng ta giữa mùa dịch. Hôm nay hãy cùng EBest tìm hiểu những collocations cực hay về chủ đề HEALTH nhé!
1. COLLOCATIONS VỀ SỨC KHOẺ TỐT
- excellent health
- full health
- good health
- perfect health
2. COLLOCATIONS VẾ SỨC KHOẺ KHÔNG TỐT
- bad health
- ill health
- poor health
3. VERBS + HEALTH
- Tăng cường sức khoẻ: benefit, boost, enhance, improve + health
- Làm tổn hại sức khoẻ: damage, harm, ruin + heath
- Gây nguy cơ đến sức khoẻ: compromise, endanger, jeopardize, risk, threaten + health
- Chăm sóc sức khoẻ: look after, maintain, protect, safeguard + health
- Ảnh hưởng sức khoẻ: affect, influence + health
- Hồi phục sau bệnh: recover, regain, restore + health
4. HEALTH + NOUNS
- Khám sức khoẻ, liên quan đến vấn đề sức khoẻ: Health +care, check, professional, service,
- worker
- Vấn đề về sức khoẻ: Health + hazard, problem, scare, warning
5. HEALTH VÀ CÁC TỪ DANH TỪ LIÊN QUAN
- Health and fitness
- Health and happiness
- Health and hygiene
- Health and safety
- Health and vitality
- Health and well-being
Note lại ngay những cách sử dụng collocations để nâng cấp vốn từ về Sức khoẻ ngay các bạn nhé!